Ý nghĩa của dam trong tiếng Anh

dam noun [C] (WALL)

The Aswan High Dam is on the River Nile in Egypt.

 

Katsuhiro Yamanashi/Sebun Photo/amana images/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

dam noun [C] (MOTHER)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

dam noun [C] (MOUTH)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Cụm động từ

(Định nghĩa của dam từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Các ví dụ của dam

dam

They then join with community members in participatory processes in order to evaluate dam planning.

Each subfamily was obtained by crossing one sire with five dams.

In this pedigree only 7 dams were crossed with more than 1 sire while 6 sires were mated with more than one dam.

Because each dam was mated with only one sire, 146 full-sib families and ten half-sib families were produced.

This is a simple half-sib population, with each sire having 30 progeny and each dam only one progeny.

If s1 is chosen in this way, then the upstream dam will normally be larger, and the downstream smaller.

Canoeing took place on a farm dam which was filled by pump from the local river.

Locks allow vessels to move across dams, but may constitute a capacity bottleneck in the waterway network.

The lambs were the offspring of 37 sires and 491 dams.

It gradually reached the southeast and the north as large dams were also constructed in those locales.

When nursed by a control-fed dam, the pancreatic weight was comparable with controls by weaning.

The longitudinal sections extend up to two kilometers downstream of the dam.

They are the only groups who can know the immediate local impacts of the dam.

I began to teach them courses about environmental legislation and law and social and environmental impacts of big dams.

And there was still no dam after the second and third batches.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với dam

Các từ thường được sử dụng cùng với dam.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

concrete dam

The concrete dam is 13.7 metres high.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

dam project

Economic interests, such as a corporation funding a dam project, often intercede in the regulatory process.

dam site

The dam site is at.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bản dịch của dam

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(尤指旨在蓄水的)水壩,水堤, (dental dam), 在(河上)築壩蓄水…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(尤指旨在蓄水的)堤坝,水坝, (dental dam), 在(河上)筑坝蓄水…

trong tiếng Tây Ban Nha

presa, madre, construir una presa sobre…

trong tiếng Bồ Đào Nha

barragem, represa, represar…

trong tiếng Việt

đập nước, nước ngăn lại, xây đập ngăn nước…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

barrage [masculine], construire un barrage, barrage…

presa, construir una presa sobre…

dæmning, dige, opdæmmet vand…

fördämning, damm, fördämma…

empangan, simpanan air, mengempang…

der Staudamm, der Stausee, stauen…

demning [masculine], demme opp, demning…

дамба, гребля, загачена вода…

hráz, přehrada, přehradní jezero…

bendungan, waduk, membendung…

เขื่อน, น้ำที่กักไว้, สร้างเขื่อน…

diga, arginare, barriera…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm