[Blog Từ Điển] Cơ nhỡ là một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ những hoàn cảnh khó khăn, túng thiếu mà con người phải đối mặt. Từ này mang tính tiêu cực, thể hiện sự yếu thế, thiệt thòi trong xã hội. Cơ nhỡ không chỉ phản ánh thực trạng của cá nhân mà còn là một vấn đề lớn trong bối cảnh xã hội, thể hiện sự bất công và chênh lệch giữa các tầng lớp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm, ý nghĩa, tác hại của cơ nhỡ cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng của nó.

Cơ nhỡ (trong tiếng Anh là “underprivileged”) là tính từ chỉ những người hoặc nhóm người đang sống trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn về vật chất và tinh thần. Khái niệm này không chỉ đơn thuần là tình trạng thiếu thốn về tài chính mà còn bao gồm những thiếu hụt trong các lĩnh vực khác như giáo dục, y tế và cơ hội phát triển.

Nguồn gốc của từ “cơ nhỡ” có thể được truy nguyên từ các từ Hán Việt, trong đó “cơ” có nghĩa là cơ hội, điều kiện và “nhỡ” mang ý nghĩa là thiếu thốn, không đủ. Khi kết hợp lại, từ này diễn tả một thực trạng mà con người không có đủ điều kiện cần thiết để tồn tại và phát triển.

Cơ nhỡ thường là một trạng thái kéo dài, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của những người bị ảnh hưởng. Họ không chỉ phải đối mặt với khó khăn trong cuộc sống hàng ngày mà còn bị gạt ra ngoài lề xã hội, không được tiếp cận với các nguồn lực và cơ hội như những người khác. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, khiến cho họ càng thêm khó khăn trong việc thoát khỏi tình trạng cơ nhỡ.

Bảng dịch của tính từ “Cơ nhỡ” sang 12 ngôn ngữ phổ biến trên thế giới
STT Ngôn ngữ Bản dịch Phiên âm (IPA)
1 Tiếng Anh Underprivileged /ˌʌndərˈprɪvɪlɪdʒd/
2 Tiếng Pháp Défavorisé /defavɔʁize/
3 Tiếng Tây Ban Nha Desfavorecido /desfaβoɾeθido/
4 Tiếng Đức Benachteiligte /bəˈnaχtɛlɪçtə/
5 Tiếng Ý Svantaggiato /svantaˈdʒːato/
6 Tiếng Nga Обездоленный /obʲɪzˈdoʊlʲɪnɨj/
7 Tiếng Trung Quốc 弱势群体 /ruò shì qún tǐ/
8 Tiếng Nhật 恵まれない /megumarenai/
9 Tiếng Hàn Quốc 불우한 /buluhan/
10 Tiếng Ả Rập محروم /mahrum/
11 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Dezavantajlı /dezavantadʒlɯ/
12 Tiếng Bồ Đào Nha Desfavorecido /deʃfavoreˈsidu/

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Cơ nhỡ”

2.1. Từ đồng nghĩa với “Cơ nhỡ”

Từ đồng nghĩa với “cơ nhỡ” bao gồm các thuật ngữ như “thiệt thòi”, “yếu thế”, “khó khăn”, “thiếu thốn” và “bất hạnh”. Những từ này đều thể hiện một trạng thái tương tự về việc thiếu thốn về vật chất hoặc cơ hội trong cuộc sống.

Thiệt thòi: Chỉ những người không được hưởng lợi từ những điều bình thường mà người khác có. Ví dụ, một đứa trẻ lớn lên trong một gia đình nghèo thường bị thiệt thòi về mặt giáo dục so với bạn bè cùng trang lứa.

Yếu thế: Thể hiện trạng thái không có sức mạnh hoặc khả năng cạnh tranh với những người khác. Những người yếu thế thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội phát triển.

Khó khăn: Đây là một thuật ngữ chung thể hiện những thách thức mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày.

Thiếu thốn: Chỉ trạng thái không đủ nhu cầu cơ bản, như thực phẩm, quần áo, nơi ở.

Bất hạnh: Thể hiện một trạng thái tổng thể của sự đau khổ và khổ cực trong cuộc sống.

2.2. Từ trái nghĩa với “Cơ nhỡ”

Từ trái nghĩa với “cơ nhỡ” có thể được coi là “thuận lợi“, “may mắn” hoặc “hạnh phúc”. Những từ này thể hiện trạng thái của những người có đủ điều kiện và cơ hội để phát triển.

Thuận lợi: Chỉ những điều kiện tốt, tạo cơ hội cho sự phát triển và thành công. Người có hoàn cảnh thuận lợi thường được tiếp cận với giáo dục tốt, sức khỏe tốt và nhiều cơ hội trong cuộc sống.

May mắn: Thể hiện sự gặp gỡ với những điều tốt đẹp, thuận lợi trong cuộc sống mà không cần nỗ lực quá nhiều.

Hạnh phúc: Tình trạng cảm xúc tích cực, khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ và đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống.

Tuy nhiên, không có từ trái nghĩa hoàn toàn chính xác cho “cơ nhỡ” vì đây là một khái niệm khá phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố xã hội và cá nhân.

3. Cách sử dụng tính từ “Cơ nhỡ” trong tiếng Việt

Tính từ “cơ nhỡ” thường được sử dụng trong các câu văn để mô tả tình trạng của cá nhân hoặc nhóm người. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

1. “Nhiều trẻ em cơ nhỡ không có cơ hội tiếp cận giáo dục.”
– Trong câu này, “cơ nhỡ” được dùng để mô tả tình trạng của trẻ em không có đủ điều kiện để học tập, điều này ảnh hưởng đến tương lai của chúng.

2. “Cộng đồng cơ nhỡ cần sự hỗ trợ từ chính phủ và xã hội.”
– Câu này cho thấy rằng những người sống trong hoàn cảnh khó khăn cần được giúp đỡ để cải thiện cuộc sống.

3. “Tình trạng cơ nhỡ trong xã hội đang gia tăng do khủng hoảng kinh tế.”
– Ở đây, “cơ nhỡ” được dùng để chỉ tình trạng của nhiều người bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như khủng hoảng kinh tế, khiến họ rơi vào hoàn cảnh khó khăn hơn.

Từ “cơ nhỡ” không chỉ mang tính chất mô tả mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm và trách nhiệm của xã hội đối với những người kém may mắn.

4. So sánh “Cơ nhỡ” và “Khó khăn”

“Cơ nhỡ” và “khó khăn” đều mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện những thách thức mà con người phải đối mặt. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt rõ rệt.

“Cơ nhỡ” cụ thể hơn về tình trạng thiếu thốn và yếu thế trong xã hội. Nó không chỉ đơn thuần là những khó khăn tạm thời mà còn là một trạng thái kéo dài, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ vật chất đến tinh thần. Người cơ nhỡ thường không có đủ nguồn lực để thoát khỏi tình trạng này, dẫn đến việc bị gạt ra ngoài lề xã hội.

Ngược lại, “khó khăn” có thể chỉ một giai đoạn tạm thời trong cuộc sống mà mọi người đều có thể gặp phải. Khó khăn có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như áp lực công việc, vấn đề tài chính trong một thời điểm cụ thể nhưng không nhất thiết phải kéo dài mãi mãi.

Ví dụ, một sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc học tập vì thiếu thời gian hoặc tài chính nhưng điều này không có nghĩa là họ sẽ luôn ở trong tình trạng cơ nhỡ. Họ có thể vượt qua khó khăn này nếu nhận được sự hỗ trợ hoặc tìm ra giải pháp.

Bảng so sánh “Cơ nhỡ” và “Khó khăn”
Tiêu chí Cơ nhỡ Khó khăn
Định nghĩa Trạng thái thiếu thốn và yếu thế kéo dài Giai đoạn tạm thời gặp phải thách thức
Thời gian Kéo dài, khó thoát khỏi Tạm thời, có thể vượt qua
Ảnh hưởng Gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho cá nhân và xã hội Chỉ ảnh hưởng trong một khoảng thời gian nhất định
Cảm xúc Thường đi kèm với sự đau khổ, bất hạnh Có thể là lo lắng nhưng cũng có thể là động lực để cố gắng hơn

Kết luận

Cơ nhỡ là một khái niệm sâu sắc trong tiếng Việt, thể hiện những khó khăn mà con người phải đối mặt trong cuộc sống. Từ này không chỉ đơn thuần mô tả một trạng thái thiếu thốn mà còn phản ánh những bất công trong xã hội. Qua việc hiểu rõ về cơ nhỡ, chúng ta có thể nâng cao nhận thức và trách nhiệm của bản thân đối với những người kém may mắn hơn, từ đó góp phần xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái hơn.

21/04/2025 Bài viết này đang còn rất sơ khai và có thể chưa hoàn toàn chính xác. Hãy cùng Blog Từ Điển cải thiện nội dung bằng cách:

Quan yếu

Quan yếu (trong tiếng Anh là “important”) là tính từ chỉ sự cần thiết và giá trị của một đối tượng hay sự việc trong một ngữ cảnh nhất định. Từ “quan yếu” được cấu thành từ hai phần: “quan” có nghĩa là “quan trọng”, “yếu” mang ý nghĩa “cần thiết”. Sự kết hợp này tạo ra một khái niệm mạnh mẽ, chỉ ra rằng điều được đề cập không chỉ có giá trị mà còn là một phần không thể thiếu trong một hệ thống hay quá trình nào đó.

Quan cách

Quan cách (trong tiếng Anh là “arrogant”) là tính từ chỉ thái độ kiêu ngạo, tự mãn và có phần thiếu tôn trọng đối với người khác. Từ “quan cách” có nguồn gốc từ hình ảnh của các quan lại trong chế độ phong kiến, những người thường có quyền lực và địa vị cao trong xã hội. Họ thường thể hiện sự khác biệt và ưu thế so với người dân thường, dẫn đến việc hình thành một phong cách ứng xử mang tính bề trên.

Ấu trĩ

Ấu trĩ (trong tiếng Anh là “immature”) là tính từ chỉ trạng thái non nớt, thiếu chín chắn trong suy nghĩ và hành động. Từ này thường được dùng để mô tả những người có tư duy đơn giản, chưa đủ khả năng phân tích và đánh giá sự việc một cách sâu sắc.

Ẩu tả

Ẩu tả (trong tiếng Anh là “careless”) là tính từ chỉ sự cẩu thả, thiếu cẩn trọng trong hành động hoặc công việc. Từ này được hình thành từ hai âm tiết “ẩu” và “tả”, trong đó “ẩu” mang ý nghĩa là không cẩn thận, còn “tả” thường liên quan đến việc thực hiện một công việc nào đó. Do đó, ẩu tả được hiểu là việc làm không chỉn chu, thiếu sự tỉ mỉ và cẩn trọng cần thiết.

Âu phiền

Âu phiền (trong tiếng Anh là “anxiety”) là tính từ chỉ trạng thái tâm lý lo âu, muộn phiền, thể hiện sự không thoải mái, băn khoăn về những điều chưa xảy ra hoặc những vấn đề chưa được giải quyết. Từ “Âu phiền” có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó “Âu” có nghĩa là sâu sắc, còn “phiền” thể hiện sự bận tâm, lo lắng. Sự kết hợp này tạo nên một từ ngữ có sức nặng, thể hiện sự nặng nề trong tâm trạng của con người.